--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo lỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo lỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo lỗi
+
Excuse oneself, apoligize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo lỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo lỗi"
:
cáo lỗi
cáo lui
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
cáo lỗi
:
Excuse oneself, apoligize
+
dactylopius coccus
:
rệp son
+
già
:
old; aged; senilecô ta có vẻ giàShe is begining to look old
+
sea mile
:
dặm biển, hải lý
+
lụng nhụng
:
Flaccid and tounh